







Ký hiệu:
* Loại không có màng chắn chống nhiễu: DVV.
* Loại có màng chắn chống nhiễu: DVV/S.
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với dây là 70oC.
Tùy theo yêu cầu của khách hàng, công ty sản xuất các loại cáp điều khiển:
* 2 loại nhựa cách điện: PVC hoặc XLPE.
* Có 2,3,4,5,6,7,8,10,12,15,20,25,30 lõi.
* Có băng đồng chống nhiễu hoặc không.
* Phù hợp tiêu chuẩn TCVN 5935: 1995/IEC 502:2993.
LOẠI 2 LÕI:
RUỘT DẪN |
BỀ DÀY CÁCH ĐIỆN |
ĐIỆN TRỞ DÂY DẪN (Ở 20oC) |
||
MẶT CẮT DANH ĐỊNH |
KẾT CẤU |
ĐƯỜNG KÍNH RUỘT DẪN |
||
mm2 |
No/mm |
mm |
mm |
Ώ/km |
0.5 |
1/0.80 |
0.80 |
0.8 |
35.70 |
0.8 |
1/1.00 |
1.00 |
0.8 |
23.79 |
1.0 |
7/0.40 |
1.20 |
0.8 |
21.01 |
1.3 |
7/0.45 |
1.35 |
0.8 |
16.70 |
1.5 |
7/0.52 |
1.56 |
0.8 |
12.10 |
2.0 |
7/0.60 |
1.80 |
0.8 |
9.43 |
2.5 |
7/0.67 |
2.01 |
0.8 |
7.41 |
3.0 |
7/0.74 |
2.22 |
0.8 |
6.18 |
3.5 |
7/0.80 |
2.40 |
1.0 |
5.30 |
4.0 |
7/0.85 |
2.55 |
1.0 |
4.61 |
5.5 |
7/1.00 |
3.00 |
1.0 |
3.40 |
6.0 |
7/1.04 |
3.12 |
1.0 |
3.08 |
8.0 |
7/1.20 |
3.60 |
1.0 |
2.31 |
10.0 |
7/1.35 |
4.05 |
1.0 |
1.83 |
11.0 |
7/1.40 |
4.20 |
1.0 |
1.71 |
14.0 |
7/1.60 |
4.80 |
1.0 |
1.33 |
16.0 |
7/1.70 |
5.10 |
1.0 |
1.15 |
22.0 |
7/2.00 |
6.00 |
1.2 |
0.84 |
25.0 |
7/2.14 |
6.42 |
1.2 |
0.727 |




CÔNG TY TNHH ĐÀO MINH
Mã số thuế : 0309068349 - Ngày cấp : 24/06/2009
Nơi cấp : Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM
Địa chỉ : 24/6A, Lê Lợi, KP3, TT Hóc Môn, H. Hóc Môn, Tp. HCM
Chi nhánh: 7/4 TMT13, P. Trung Mỹ Tây, Q.12, Tp.HCM